Có 2 kết quả:

飯廳 fàn tīng ㄈㄢˋ ㄊㄧㄥ饭厅 fàn tīng ㄈㄢˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dining room
(2) dining hall
(3) mess hall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dining room
(2) dining hall
(3) mess hall

Bình luận 0